Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
貯留 ちょりゅう
sự chồng chất
貯水 ちょすい
sự trữ nước.
貯え たくわえ
dự trữ; kho; cất giữ; kho
貯蓄 ちょちく
sự tiết kiệm (tiền)