貯金を殖やす
ちょきんをふやす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Tăng thêm một có những cất giữ

Bảng chia động từ của 貯金を殖やす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貯金を殖やす/ちょきんをふやすす |
Quá khứ (た) | 貯金を殖やした |
Phủ định (未然) | 貯金を殖やさない |
Lịch sự (丁寧) | 貯金を殖やします |
te (て) | 貯金を殖やして |
Khả năng (可能) | 貯金を殖やせる |
Thụ động (受身) | 貯金を殖やされる |
Sai khiến (使役) | 貯金を殖やさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貯金を殖やす |
Điều kiện (条件) | 貯金を殖やせば |
Mệnh lệnh (命令) | 貯金を殖やせ |
Ý chí (意向) | 貯金を殖やそう |
Cấm chỉ(禁止) | 貯金を殖やすな |