Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家畜 かちく
gia súc
殖やす ふやす
làm tăng lên; thêm vào
貯金を殖やす ちょきんをふやす
tăng thêm một có những cất giữ
家畜化 かちくか
sự thuần hoá
家畜商 かちくしょう
người buôn bán gia súc
家畜車 かちくしゃ
toa chở gia súc
産業家畜 さんぎょーかちく
家畜病院 かちくびょういん
bệnh viện cho gia súc