Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貯食行動
食行動 しょくこうどう
tập tính ăn ở động vật
捕食行動 ほしょくこうどう
hành vi bán phá giá tấn công (predatory behavior)
摂食行動 せっしょくこうどう
tập tính ăn ở động vật
採食行動 さいしょくこうどう
hành vi kiếm ăn, kiếm mồi...
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食品貯蔵 しょくひんちょぞー
kho lương thực
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.