Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貴婦人 きふじん
quí phu nhân.
一角獣 いっかくじゅう
Kỳ lân (Giống ngựa nhưng có 1 sừng)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一角獣座 いっかくじゅうざ
monoceros (chòm sao)
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
人獣 じんじゅう
nửa người nửa thú
獣人 じゅうじん けものびと けものびと、じゅうじん
(Viễn tưởng) Người thú (sự kết hợp giữa người và thú)
婦人 ふじん
người phụ nữ, quý bà