Các từ liên quan tới 貴族院 (イギリス)
貴族院 きぞくいん
thượng viện
貴族 きぞく
đài các
貴族的 きぞくてき
dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
イギリス イギリス
Anh quốc; nước Anh
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu