Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貴柳みどり
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
みどりの日 みどりのひ
ngày màu Xanh
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
blackish green
fresh green
đá mài; đá mài dao cạo, đầu mài dao, mài bằng đá mài
the way back