Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貴田みどり
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
みどりの日 みどりのひ
ngày màu Xanh
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
みどと みどと
rực rỡ, tốt đẹp
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
blackish green
đá mài; đá mài dao cạo, đầu mài dao, mài bằng đá mài