Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貴社 きしゃ
quí công ty.
貴神 きしん
quí thần.
神社 じんじゃ
đền
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
船会社 ふながいしゃ
công ty hàng hải
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)