Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貴重品輸送警備
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
輸送品 ゆそうひん
hàng chuyên chở.
貴重品 きちょうひん
vật phẩm quý báu; đồ quý giá; đồ quý báu; vật quý; vật báu; đồ quý; tiền bạc nữ trang...
貴重物品 きちょうぶつひん
đồ quý.
警備 けいび
cảnh bị.
保税品輸送 ほぜいひんゆそう
chuyên chở hàng nợ thuế.
輸送品目録 ゆそうひんもくろく
bản kê hàng chuyên chở.