Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貴重品 きちょうひん
vật phẩm quý báu; đồ quý giá; đồ quý báu; vật quý; vật báu; đồ quý; tiền bạc nữ trang...
貴重 きちょう
đắt đỏ
貴重品保管庫 きちょうひんほかんこ
két giữ đồ quý ggiá có giá trị
貴重な きちょうな
báu
貴重書 きちょーしょ
sách quý
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.