貴重物品
きちょうぶつひん「QUÝ TRỌNG VẬT PHẨM」
Đồ quý.

貴重物品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴重物品
貴重品 きちょうひん
vật phẩm quý báu; đồ quý giá; đồ quý báu; vật quý; vật báu; đồ quý; tiền bạc nữ trang...
貴重 きちょう
đắt đỏ
貴重品保管庫 きちょうひんほかんこ
két giữ đồ quý ggiá có giá trị
貴重書 きちょーしょ
sách quý
貴重な きちょうな
báu
高貴物 こうきぶつ
báu vật.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.