貴金属
ききんぞく「QUÝ KIM CHÚC」
Bửu bối
Châu báu
Kim loại quý
貴金属工業
Ngành công nghiệp sản xuất kim loại quý (trang sức)
貴金属箔製造工
Nhà chế tạo kim loại quý (trang sức)
☆ Danh từ
Kim loại quý; kim loại quý hiếm; trang sức
貴金属工業
Ngành công nghiệp sản xuất kim loại quý (trang sức)
貴金属箔製造工
Nhà chế tạo kim loại quý (trang sức)
私
も
貴金属
いっぱいつけているから
雷
のとき
気
をつけなくちゃ。
金持
ちはつらいわ
ー
Tôi cũng đeo nhiều kim loại quý (trang sức) nên luôn phải đề phòng khỏi bị sét đánh. Làm triệu phú cũng khổ thật
Kim ngân
Trân bảo.

Từ trái nghĩa của 貴金属
貴金属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴金属
貴金属工 ききんぞくこう
thợ bạc.
貴金属卸 ききんぞくおろし
sự bán sỉ (người bán buôn) trong hết sức những kim loại
宝石貴金属 ほうせきききんぞく
ngọc ngà châu báu.
貴金属上場信託(現物国内保管型) ききんぞくじょーじょーしんたく(げんぶつこくないほかんがた)
quỹ giao dịch trao đổi kim loại quý (loại bảo quản trong nước bằng hiện vật)
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
金属 きんぞく
kim khí