買い取り式専用チューナー
かいとりしきせんようチューナー
☆ Danh từ
Cái máy thu - người giải mã tích hợp; ird

買い取り式専用チューナー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買い取り式専用チューナー
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
買い取り かいとり
sự mua vào; sự giao dịch; mua vào; giao dịch; sự mua; mua
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
読み取り専用 よみとりせんよう
chỉ đọc (không thể xóa )
読取り専用ファイルシステム よみとりせんようファイルシステム
hệ thống file chỉ đọc
買取り かいとり
sự mua sắm; những hàng bán
チューナー チューナ チューナー
sự điều chỉnh âm thanh đài; tivi; nút điều chỉnh.