Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気動車 きどうしゃ
động cơ chạy bằng khí đốt
買収 ばいしゅう
mua
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
電気自動車 でんきじどうしゃ
Xe ô tô điện
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.