貸し手
かして「THẢI THỦ」
☆ Danh từ
Người cho vay, người cho mượn

Từ trái nghĩa của 貸し手
貸し手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貸し手
最後の貸し手 さいごのかして
người cho vay cuối cùng
ロンドン銀行間貸し手金利 ロンドンぎんこーかんかしてきんり
lãi suất libor
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
手を貸す てをかす
giúp đỡ, giúp 1 tay
貸し かし
sự cho vay; sự cho mượn; tiền hay vật đi vay mượn; cho vay; cho mượn; cho thuê