手を貸す
てをかす「THỦ THẢI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Giúp đỡ, giúp 1 tay

Bảng chia động từ của 手を貸す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手を貸す/てをかすす |
Quá khứ (た) | 手を貸した |
Phủ định (未然) | 手を貸さない |
Lịch sự (丁寧) | 手を貸します |
te (て) | 手を貸して |
Khả năng (可能) | 手を貸せる |
Thụ động (受身) | 手を貸される |
Sai khiến (使役) | 手を貸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手を貸す |
Điều kiện (条件) | 手を貸せば |
Mệnh lệnh (命令) | 手を貸せ |
Ý chí (意向) | 手を貸そう |
Cấm chỉ(禁止) | 手を貸すな |
手を貸す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手を貸す
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
顔を貸す かおをかす
Cho gặp mặt, Nể mặt
力を貸す ちからをかす
hỗ trợ, giúp đỡ
肩を貸す かたをかす
Hỗ trợ người bị thương hoặc bị bệnh bằng đỡ họ bằng vai
耳を貸す みみをかす
lắng nghe; nghe theo
胸を貸す むねをかす
đóng vai đối thủ của người có kỹ năng kém hơn để họ tập luyện (đặc biệt là trong sumo)
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.