Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貸し農園
農園 のうえん
Đồn điền
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
農園主 のうえんしゅ
chủ nông trại
園芸農業 えんげいのうぎょう
nông nghiệp làm vườn
水耕農園 すいこうのうえん
phương pháp thủy canh; trồng thủy canh
貸し かし
sự cho vay; sự cho mượn; tiền hay vật đi vay mượn; cho vay; cho mượn; cho thuê
貸しボート かしボート
tàu đi thuê.
空貸し からがし
yêu cầu thanh toán cho một khoản vay không tồn tại