貸借値段
たいしゃくねだん「THẢI TÁ TRỊ ĐOẠN」
Giá vay nợ
貸借値段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貸借値段
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
借貸 しゃくたい かかし
cho vay; sự cho vay và sự vay mượn
貸借 たいしゃく
cho vay và đi vay; các khoản cho vay và các khoản đi vay; tiền vay; khoản nợ
値段 ねだん
giá cả
賃貸借 ちんたいしゃく
cho thuê
転貸借 てんたいしゃく
việc cho thầu lại và việc cho thuê lại