Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貸借平均の原理
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
借貸 しゃくたい かかし
cho vay; sự cho vay và sự vay mượn
貸借 たいしゃく
cho vay và đi vay; các khoản cho vay và các khoản đi vay; tiền vay; khoản nợ
平均値の定理 へいきんちのていり
định lý giá trị bình quân
賃貸借 ちんたいしゃく
cho thuê