Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貸し元 かしもと
người cho vay; chủ nợ
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
元 もと げん
yếu tố
通貸 つうか
Tiền tệ
貸株 かしかぶ
cổ phiếu cho vay