貸費
たいひ「THẢI PHÍ」
☆ Danh từ
(sinh viên) tiền vay

貸費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貸費
貸費生 たいひせい
chế độ cho vay tiền với những sinh viên đã tốt nghiệp muốn học lên cao hơn
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
費 ひ
phí
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
通貸 つうか
Tiền tệ
貸株 かしかぶ
cổ phiếu cho vay
貸物 かしもの
đồ cho thuê