Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貸費 たいひ
(sinh viên) tiền vay
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
生活費 せいかつひ
sinh hoạt phí.
生産費 せいさんひ
chi phí sản xuất.
給費生 きゅうひせい
sinh viên được cấp học bổng
生計費 せいけいひ
sống những chi phí
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống