Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貸費 たいひ
(sinh viên) tiền vay
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
生産費 せいさんひ
chi phí sản xuất.
生活費 せいかつひ
sinh hoạt phí.
給費生 きゅうひせい
sinh viên được cấp học bổng
生計費 せいけいひ
sống những chi phí
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.