Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
便益
べんえき
tiện nghi
費用便益分析 ひようべんえきぶんせき
việc phân tích lợi ích chi phí
弄便 弄便
ái phân
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
便便と べんべんと
nhàn rỗi
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng
便 べん びん
sự thuận tiện
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
年益 ねんえき
Lợi nhuận hàng năm.
「TIỆN ÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích