費用免除
ひようめんじょ「PHÍ DỤNG MIỄN TRỪ」
Miễn mọi chi phí.

費用免除 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 費用免除
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
免除 めんじょ
sự miễn; sự miễn trừ.
費用 ひよう
lệ phí; chi phí; phí
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
免除する めんじょする
miễn trừ.
徴兵免除 ちょうへいめんじょ
sự miễn đi lính.
信用費用 しんようひよう
phí tín dụng.