Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賀茂建角身命
身命 しんめい
sinh mạng, mạng sống
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
不惜身命 ふしゃくしんみょう
xả thân quên mình
可惜身命 あたらしんみょう
valuing one's body and life, holding one's life dear
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi