Các từ liên quan tới 賀茂神社 (南房総市)
総社 そうじゃ
miếu thờ cất giữ thánh vật vài chúa trời
宇賀神 うがじん うかじん
Thần Uga (một vị thần trong tín ngưỡng Nhật Bản, thường được mô tả với hình dạng đầu người mình rắn, liên quan đến nông nghiệp, tài lộc và sự thịnh vượng)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
神社 じんじゃ
đền
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á