Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賀陽豊年
年賀 ねんが
sự mừng năm mới; lễ tết
豊年 ほうねん
năm được mùa
年賀状 ねんがじょう
thiếp chúc tết
豊年祭 ほうねんさい
lễ hội mùa màng
豊年蝦 ほうねんえび ホウネンエビ
tôm thần tiên (Một loài động vật nước ngọt thuộc ngành Arthropoda Crustacea Anarchaeidae)
太陽年 たいようねん
năm mặt trời (thời gian để trái đất quay xung quanh mặt trời một vòng, vào khoảng 365 và 1 / 4 ngày)
年賀葉書 ねんがはがき
thiếp chúc mừng năm mới.
謹賀新年 きんがしんねん
Chúc mừng năm mới!.