賃上げ
ちんあげ「NHẪM THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tăng lương
賃上
げで
業績
が
悪化
する〔
会社
などが〕
Kết quả kinh doanh không được tốt do tăng lương (các công ty... )
組合側
は
賃上
げ
案
を
退
け、
約
40%の
賃上
げし
年収
を3
万ポンド
にまで
上
げることを
求
めている。
Phía công đoàn phản đối dự án tăng lương và yêu cầu tăng 40% theo mức tăng lương hàng năm thành 30000 bảng một năm. .

Từ đồng nghĩa của 賃上げ
noun
Từ trái nghĩa của 賃上げ
Bảng chia động từ của 賃上げ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 賃上げする/ちんあげする |
Quá khứ (た) | 賃上げした |
Phủ định (未然) | 賃上げしない |
Lịch sự (丁寧) | 賃上げします |
te (て) | 賃上げして |
Khả năng (可能) | 賃上げできる |
Thụ động (受身) | 賃上げされる |
Sai khiến (使役) | 賃上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 賃上げすられる |
Điều kiện (条件) | 賃上げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 賃上げしろ |
Ý chí (意向) | 賃上げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 賃上げするな |
賃上げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賃上げ
賃下げ ちんさげ
trả cắt
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
上げ俵 あげだわら
4 kiện góc trên vành ngoài của võ đài sumo
桁上げ けたあげ
sự mang sang (của ký tự, bit...)
腿上げ ももあげ
high knee (exercise drill where one brings one's knees up high while walking or running)
上げ床 あげゆか
sàn nâng