Các từ liên quan tới 賃金の支払の確保等に関する法律
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
留保賃金 りゅうほちんぎん
tiền lương ứng trước
賃金の差 ちんぎんのさ
sự khác nhau về mức lương
確保する かくほ
bảo hộ; bảo đảm; bảo vệ