Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賄賂 わいろ ワイロ
hối lộ
賄賂を贈る わいろをおくる
đút lót
賂 まいない
mua chuộc
需要を賄う じゅようをまかなう
đáp ứng vừa đủ theo yêu cầu
頭を使う あたまをつかう
động não, suy nghĩ
金を使う きんをつかう
tiêu tiền
湯を使う ゆをつかう
tắm nước nóng
人を使う ひとをつかう
sử dụng ai đó; dùng người