Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 資本集約型産業
資本集約的産業 しほんしゅうやくてきさんぎょう
công nghiệp sử dụng nhiều vốn
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
資本集約 しほんしゅうやく
có dung lượng vốn lớn, nặng vốn
産業資本 さんぎょうしほん
vốn công nghiệp
知識集約型産業 ちしきしゅうやくがたさんぎょう
một công nghiệp cường độ cao kiến thức
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
労働集約産業 ろうどうしゅうやくさんぎょう
ngành công nghiệp thâm dụng lao động
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).