Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 資産公開制度
資産公開法 しさんこうかいほう
đạo luật công khai tài sản
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
資本制度 しほんせいど
chế độ tư bản.
公傷制度 こうしょうせいど
hệ thống chấn thương công khai
株式公開買付制度 かぶしきこうかいかいつけせいど かぶしきこうかいがいづけせいど
đề nghị đề xuất; bắt (ngấm) - qua thầu; tob
公開前規制 こーかいまえきせー
quy định trước khi niêm yết
資産 しさん
tài sản
公開 こうかい
sự công khai; công bố