Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 資財帳
資財 しざい
tài sản; vật tư nguyên liệu
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
投資財 とーしざい
tài sản đầu tư
資本財 しほんざい
Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.+ Xem CAPITAL.
財政資本 ざいせいしほん
tư bản tài chính.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
財政投融資 ざいせいとうゆうし
đầu tư và tiền vay kho bạc
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.