Các từ liên quan tới 賞金稼ぎ (映画版シリーズ)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
賞金稼ぎ しょうきんかせぎ
(1) pothunting; lòng rộng rãi (khoan dung; vật tặng; phần thưởng) đi săn;(2) pothunter; người đi săn lòng rộng rãi (khoan dung; vật tặng; phần thưởng)
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
映画鑑賞会 えいがかんしょうかい
liên hoan phim
版画 はんが
tranh khắc gỗ.