Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御所車 ごしょぐるま
một vẽ bò huấn luyện
賢所 かしこどころ けんしょ
điện thờ tôn nghiêm trong cung điện
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
乗車 じょうしゃ
sự lên (tàu, xe...)
御所 ごしょ
hoàng cung; cấm cung
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
乗車証 じょうしゃしょう
vé lên máy bay