質入品
しちいれひん「CHẤT NHẬP PHẨM」
Hàng cầm cố.

質入品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 質入品
品質 ひんしつ
chất lượng
入質 にゅうしち
Sự cầm đồ; sự đem đi cầm đồ.
食品品質 しょくひんひんしつ
chất lượng thực phẩm
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
変質品 へんしつひん
hàng hả hơi
上質品 じょうしつひん
thượng phẩm.