Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
質入品
しちいれひん
hàng cầm cố.
品質 ひんしつ
chất lượng
入質 にゅうしち
Sự cầm đồ; sự đem đi cầm đồ.
食品品質 しょくひんひんしつ
chất lượng thực phẩm
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
「CHẤT NHẬP PHẨM」
Đăng nhập để xem giải thích