Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 質屋蔵
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
質屋 しちや しつや
tiệm cầm đồ.
蔵屋敷 くらやしき
nhà kho được xây tại Osaka, Edo trong thời Edo
公益質屋 こうえきしちや
hiệu cầm đồ công cộng
種子貯蔵タンパク質 しゅしちょぞータンパクしつ
protein lưu trữ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự nảy mầm của hạt
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà