質料因
しつりょういん「CHẤT LIÊU NHÂN」
☆ Danh từ
Nguyên nhân vật chất

質料因 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 質料因
質料 しつりょう
chất liệu
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
有機質肥料 ゆうきしつひりょう
phân bón hữu cơ