Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
質量 しつりょう
chất lượng
流量 りゅうりょう
lưu lượng (điện, nước...)
モル質量 モルしつりょう
khối lượng phân tử
質量スペクトル しつりょうスペクトル
khối phổ
物質量 ぶっしつりょう
lượng chất
質量数 しつりょうすう
số khối lượng (khối)
流通量 りゅうつうりょう
mức lưu chuyển.
血流量 けつりゅうりょう
lưu lượng máu