Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賭博師 梟
賭博師 とばくし
thần bài
賭博 とばく
sự đánh bạc; cờ bạc
賭博場 とばくじょう
cái nhà trò cờ bạc ((sự) may rủi); chơi phòng; hang trò cờ bạc ((sự) may rủi)
梟 ふくろう ふくろ さけ フクロウ
Con cú.
賭 と
sự đánh cược, sự đánh bạc
雀梟 すずめふくろう スズメフクロウ
chim cú
白梟 しろふくろう シロフクロウ
cú trắng
梟罪 きょうざい ふくろうざい
tội ác (của) phơi bày một tách ra cái đầu