Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 贄殿
贄 にえ
vật hiến tế
早贄 はやにえ
butcher-bird prey impaled on twigs, thorns, etc. for later consumption
生け贄 いけにえ
1.Cúng tế người hay động vật còn sống cho Thần linh hay linh hồn người chết. 2.Nỗ lực hết mình vì người hay sự việc nào đó.
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
百舌の早贄 もずのはやにえ モズのはやにえ
butcher-bird prey impaled on twigs, thorns, etc. for later consumption
内殿 ないでん
Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ; nội điện.
樋殿 ひどの
toilet
主殿 しゅでん
tòa nhà chính