贈位
ぞうい「TẶNG VỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Địa vị, tước vị được ban tặng sau khi chết

Bảng chia động từ của 贈位
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 贈位する/ぞういする |
Quá khứ (た) | 贈位した |
Phủ định (未然) | 贈位しない |
Lịch sự (丁寧) | 贈位します |
te (て) | 贈位して |
Khả năng (可能) | 贈位できる |
Thụ động (受身) | 贈位される |
Sai khiến (使役) | 贈位させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 贈位すられる |
Điều kiện (条件) | 贈位すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 贈位しろ |
Ý chí (意向) | 贈位しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 贈位するな |
贈位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 贈位
位記追贈 いきついそう いきついぞう
sự phong chức (của) hàng dãy sau khi chết
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
死後に位を贈る しごにくらいをおくる
để bàn bạc một hàng dãy sau khi chết
遺贈 いぞう
Di vật, di chúc, tài sản để lại sau khi chết
贈呈 ぞうてい
việc tặng
恵贈 けいぞう
Gửi tặng
贈賄 ぞうわい
việc tặng quà để hối lộ
受贈 じゅぞう
nhận một hiện hữu