Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤々 あかあか あか々
đỏ tươi, đỏ chót, đỏ rực
赤煉瓦 あかれんが あかレンガ
gạch đỏ, gạch đất sét nung
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤裸々 せきらら
trần truồng, không mặc gì
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
恋々として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến