Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
曳光弾 えいこうだん
đạn pháo sáng
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.