Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤い刺青の男
刺青 いれずみ
xăm; xăm hình
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
刺青蒟蒻鯵 いれずみこんにゃくあじ イレズミコンニャクアジ
Icosteus aenigmaticus (hay cá giẻ rách là một loài cá biển, duy nhất trong chi Icosteus và họ Icosteidae)
刺刺しい とげとげしい
sắc bén; thô nhám; đau nhức; có gai; dễ gắt gỏng
男の児 おとこのこ
cậu bé, bé trai