Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤い殺意
殺意 さつい
chủ ý để giết; ý tưởng giết chóc.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
赤い あかい
đỏ