Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤ちゃん教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
赤ちゃん あかちゃん
cách gọi các cháu bé; trẻ con; em bé
赤ちゃんを あかちゃんをおんぶする
Cõng con
赤ちゃんポスト あかちゃんポスト
hầm trẻ (hoặc hộp trẻ em là nơi mọi người có thể mang trẻ sơ sinh, thường là trẻ sơ sinh và bỏ rơi chúng một cách ẩn danh ở một nơi an toàn để được tìm thấy và chăm sóc)
赤ちゃん語 あかちゃんご
câu chuyện của em bé
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
教育 きょういく
giáo dục