Các từ liên quan tới 赤の広場での軍事パレード
軍事工場 ぐんじこうじょう
cây chiến tranh
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
赤軍 せきぐん
Hồng quân (Liên, xô)
cuộc diễu hành; cuộc diễn binh; cuộc duyệt binh; đoàn diễu hành
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
事の序で ことのついで
có cơ hội làm gì
軍事 ぐんじ
binh quyền