Các từ liên quan tới 赤ひげ (1972年のテレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
赤子の腕をひねる あかごのうでをねじる あかごのうでをひねる
dễ dàng, đơn giản