Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
赤とんぼ あかとんぼ
con chuồn chuồn ớt
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
家出少女 いえでしょうじょ
cô gái chạy trốn